GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2014-08-18Hôm nay (18/08/2014)
Hôm qua (17/08/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC |
36,500 | 36,640 | ||
SJC |
36,490 | 36,640 | ||
10K |
13,067 | 14,367 | ||
14K |
18,726 | 20,026 | ||
18K |
24,420 | 25,720 | ||
24K |
33,052 | 33,752 | ||
SJC10c |
36,500 | 36,620 | ||
SJC1c |
36,500 | 36,650 | ||
SJC99.99 |
33,390 | 34,090 | ||
SJC99.99N |
33,790 | 34,090 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2014-08-18Hôm nay (18/08/2014)
Hôm qua (17/08/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,550 79963.4k | 36,590 82463.4k | 80,000,000 | 82,500,000 |
DOJI SG |
36,550 79963.4k | 36,590 82463.4k | 80,000,000 | 82,500,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,590 81263.4k | 36,620 82963.3k | 81,300,000 | 83,000,000 |
VIETNAMGOLD |
36,540 | 36,580 | ||
VIETINBANK GOLD |
36,650 80963.3k | 36,690 83283.3k | 81,000,000 | 83,320,000 |
Vàng TG ($) |
1298.43 | 1298.93 | ||
TECHCOMBANK |
36,500 | 36,600 | ||
SJC TP HCM |
36,500 79763.5k | 36,620 82263.3k | 79,800,000 | 82,300,000 |
SBJ Sacombank |
36,550 | 36,590 | ||
Phượng Hoàng PNJ Đông Á |
0 | 0 | ||
SACOMBANK |
36,550 | 36,590 | ||
OCB |
36,520 | 36,620 | ||
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,520 | 36,630 | ||
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,520 | 36,620 | ||
MARITIME BANK |
36,600 | 36,630 | ||
EXIMBANK |
36,550 82663.4k | 36,590 84663.4k | 82,700,000 | 84,700,000 |
DONGA BANK |
36,550 | 36,590 | ||
VPBANK |
36,540 | 36,600 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó