GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2014-04-20Hôm nay (20/04/2014)
Hôm qua (19/04/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
20,608 7.679k | 22,608 8.279k | 12,929 | 14,329 | |
10K |
29,548 10.974k | 31,548 11.574k | 18,574 | 19,974 |
14K |
38,542 14.289k | 40,542 14.889k | 24,253 | 25,653 |
18K |
52,317 19.354k | 53,317 19.654k | 32,963 | 33,663 |
24K |
53,150 19.85k | 53,850 19.85k | 33,300 | 34,000 |
SJC10c |
54,650 19.25k | 55,150 19.65k | 35,400 | 35,500 |
SJC1c |
54,650 19.25k | 55,180 19.65k | 35,400 | 35,530 |
SJC99.99 |
53,550 19.85k | 54,150 20.15k | 33,700 | 34,000 |
SJC99.99N |
53,550 | 54,050 | ||
SJC |
54,650 19.25k | 55,170 19.65k | 35,400 | 35,520 |
SJC |
54,640 19.25k | 55,170 19.65k | 35,390 | 35,520 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2014-04-20Hôm nay (20/04/2014)
Hôm qua (19/04/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
35,430 | 35,480 0.03k | 35,430 | 35,450 |
DOJI HN |
35,420 0.01k | 35,480 0.04k | 35,410 | 35,440 |
DOJI SG |
35,420 0.01k | 35,480 0.04k | 35,410 | 35,440 |
DONGA BANK |
35,440 0.03k | 35,470 0.03k | 35,410 | 35,440 |
EXIMBANK |
35,440 0.03k | 35,470 0.03k | 35,410 | 35,440 |
MARITIME BANK |
35,400 | 35,450 | 35,400 | 35,450 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
35,420 0.04k | 35,500 0.03k | 35,380 | 35,470 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
35,400 0.03k | 35,520 0.02k | 35,370 | 35,500 |
OCB |
35,430 0.02k | 35,470 0.02k | 35,410 | 35,450 |
Phượng Hoàng PNJ Đông Á |
0 | 0 | 0 | 0 |
SACOMBANK |
35,410 | 35,450 | 35,410 | 35,450 |
SBJ Sacombank |
35,410 | 35,450 | 35,410 | 35,450 |
SJC TP HCM |
35,400 | 35,500 0.04k | 35,400 | 35,460 |
TECHCOMBANK |
35,420 0.01k | 35,460 0.01k | 35,410 | 35,450 |
TIENPHONGBANK GOLD |
35,420 0.01k | 35,480 0.04k | 35,410 | 35,440 |
Vàng TG ($) |
1,294.65 | 1,295.15 | 1,294.65 | 1,295.15 |
VIETINBANK GOLD |
35,420 0.01k | 35,470 0.02k | 35,410 | 35,450 |
VIETNAMGOLD |
35,400 0.01k | 35,450 0.01k | 35,410 | 35,440 |
VPBANK |
35,420 | 35,450 | 35,420 | 35,450 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó