GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2014-04-21Hôm nay (21/04/2014)
Hôm qua (20/04/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
12,892 7.716k | 14,292 8.316k | 20,608 | 22,608 | |
10K |
18,522 11.026k | 19,922 11.626k | 29,548 | 31,548 |
14K |
24,185 14.357k | 25,585 14.957k | 38,542 | 40,542 |
18K |
32,874 19.443k | 33,574 19.743k | 52,317 | 53,317 |
24K |
33,210 19.94k | 33,910 19.94k | 53,150 | 53,850 |
SJC10c |
35,350 19.3k | 35,410 19.74k | 54,650 | 55,150 |
SJC1c |
35,350 19.3k | 35,440 19.74k | 54,650 | 55,180 |
SJC99.99 |
33,610 19.94k | 33,910 20.24k | 53,550 | 54,150 |
SJC |
35,350 19.3k | 35,430 19.74k | 54,650 | 55,170 |
SJC |
35,340 19.3k | 35,430 19.74k | 54,640 | 55,170 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2014-04-21Hôm nay (21/04/2014)
Hôm qua (20/04/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
35,430 | 35,480 | 35,430 | 35,480 |
DOJI HN |
35,360 0.06k | 35,400 0.08k | 35,420 | 35,480 |
DOJI SG |
35,360 0.06k | 35,400 0.08k | 35,420 | 35,480 |
DONGA BANK |
35,360 0.08k | 35,390 0.08k | 35,440 | 35,470 |
EXIMBANK |
35,360 0.08k | 35,390 0.08k | 35,440 | 35,470 |
MARITIME BANK |
35,360 0.04k | 35,410 0.04k | 35,400 | 35,450 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
35,300 0.12k | 35,420 0.08k | 35,420 | 35,500 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
35,300 0.1k | 35,450 0.07k | 35,400 | 35,520 |
OCB |
35,350 0.08k | 35,400 0.07k | 35,430 | 35,470 |
Phượng Hoàng PNJ Đông Á |
0 | 0 | 0 | 0 |
SACOMBANK |
35,360 0.05k | 35,420 0.03k | 35,410 | 35,450 |
SBJ Sacombank |
35,360 0.05k | 35,420 0.03k | 35,410 | 35,450 |
SJC TP HCM |
35,350 0.05k | 35,410 0.09k | 35,400 | 35,500 |
TECHCOMBANK |
35,350 0.07k | 35,410 0.05k | 35,420 | 35,460 |
TIENPHONGBANK GOLD |
35,360 0.06k | 35,400 0.08k | 35,420 | 35,480 |
Vàng TG ($) |
1,288.47 0.618 | 1,288.97 0.618 | 1,294.65 | 1,295.15 |
VIETINBANK GOLD |
35,420 | 35,470 | 35,420 | 35,470 |
VIETNAMGOLD |
35,360 0.04k | 35,400 0.05k | 35,400 | 35,450 |
VPBANK |
35,360 0.06k | 35,410 0.04k | 35,420 | 35,450 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó