GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2014-07-26Hôm nay (26/07/2014)
Hôm qua (25/07/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
20,608 | 22,608 | |||
10K |
29,548 16.444k | 31,548 17.144k | 13,104 | 14,404 |
14K |
38,542 19.763k | 40,542 20.463k | 18,779 | 20,079 |
18K |
52,317 27.829k | 53,317 27.529k | 24,488 | 25,788 |
24K |
53,150 20.008k | 53,850 20.008k | 33,142 | 33,842 |
SJC10c |
54,650 18.09k | 55,150 18.47k | 36,560 | 36,680 |
SJC1c |
54,650 18.09k | 55,180 18.47k | 36,560 | 36,710 |
SJC99.99 |
53,550 20.07k | 54,150 19.97k | 33,480 | 34,180 |
SJC99.99N |
53,550 19.67k | 54,050 19.87k | 33,880 | 34,180 |
SJC |
54,650 18.09k | 55,170 18.47k | 36,560 | 36,700 |
SJC |
54,640 18.09k | 55,170 18.47k | 36,550 | 36,700 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2014-07-26Hôm nay (26/07/2014)
Hôm qua (25/07/2014)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,620 0.04k | 36,650 0.05k | 36,660 | 36,700 |
DOJI HN |
36,700 0.05k | 36,750 0.05k | 36,650 | 36,700 |
DOJI SG |
36,700 0.05k | 36,750 0.05k | 36,650 | 36,700 |
DONGA BANK |
36,690 0.09k | 36,740 0.09k | 36,600 | 36,650 |
EXIMBANK |
36,690 0.03k | 36,740 0.03k | 36,660 | 36,710 |
MARITIME BANK |
36,720 0.12k | 36,770 0.12k | 36,600 | 36,650 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,650 0.1k | 36,770 0.05k | 36,550 | 36,720 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,640 0.09k | 36,820 0.1k | 36,550 | 36,720 |
OCB |
36,680 0.04k | 36,740 0.04k | 36,640 | 36,700 |
Phượng Hoàng PNJ Đông Á |
0 | 0 | 0 | 0 |
SACOMBANK |
36,600 0.02k | 36,650 | 36,580 | 36,650 |
SBJ Sacombank |
36,600 0.02k | 36,650 | 36,580 | 36,650 |
SJC TP HCM |
36,560 0.04k | 36,680 0.04k | 36,600 | 36,720 |
TECHCOMBANK |
36,680 0.1k | 36,750 0.1k | 36,580 | 36,650 |
Vàng TG ($) |
1307.35 1.51 | 1308.05 1.51 | 1292.25 | 1292.95 |
VIETINBANK GOLD |
36,610 0.04k | 36,660 0.04k | 36,650 | 36,700 |
VIETNAMGOLD |
36,610 0.04k | 36,660 0.04k | 36,650 | 36,700 |
VPBANK |
36,600 | 36,650 | 36,600 | 36,650 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó