TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-09-01Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,170.00 3978 | 21,170.00 4008 | 21,220.00 4258 |
EUR |
27,726.48 1111 | 27,809.91 926 | 28,059.75 14.1 |
AUD |
19,620.42 3338 | 19,738.85 3292 | 19,916.19 2942 |
KRW |
0.00 16.0 | 18.97 1.11 | 23.21 3.73 |
KWD |
0.00 | 73,735.22 8733 | 75,295.86 1047 |
MYR |
0.00 | 6,671.00 1367 | 6,757.91 1339 |
NOK |
0.00 | 3,377.41 1093 | 3,483.56 1102 |
RUB |
0.00 | 524.15 260 | 641.23 349 |
SEK |
0.00 | 3,004.21 722 | 3,080.10 701 |
SGD |
16,710.57 1565 | 16,828.37 1632 | 17,115.94 1936 |
THB |
650.52 42.0 | 650.52 25.5 | 677.71 24.2 |
CAD |
19,220.81 1172 | 19,395.37 1164 | 19,648.06 832 |
CHF |
22,848.41 4434 | 23,009.48 4549 | 23,309.25 5133 |
DKK |
0.00 | 3,691.90 96.5 | 3,807.94 74.9 |
GBP |
34,739.52 3793 | 34,984.41 3725 | 35,298.71 3037 |
HKD |
2,697.55 473 | 2,716.57 486 | 2,751.96 554 |
INR |
0.00 | 343.25 39.4 | 357.59 41.6 |
JPY |
201.40 42.8 | 203.43 43.3 | 205.26 37.4 |
SAR |
0.00 | 5,482.91 1278 | 5,827.56 1204 |
Cập nhật 08:08 (10/05/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó