TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-04-10Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,075.00 | 21,075.00 | 21,115.00 |
EUR |
29,024.38 192 | 29,111.72 193 | 29,359.46 194 |
AUD |
19,571.66 93.8 | 19,689.80 94.4 | 19,897.12 95.4 |
KRW |
0.00 | 18.55 0.33 | 22.69 0.41 |
KWD |
0.00 | 74,257.43 105 | 75,793.50 107 |
MYR |
0.00 | 6,513.66 43.2 | 6,595.42 43.7 |
NOK |
0.00 | 3,520.09 23.6 | 3,592.91 24.1 |
RUB |
0.00 | 539.01 0.61 | 659.11 0.74 |
SEK |
0.00 | 3,229.30 14.8 | 3,282.94 15.0 |
SGD |
16,668.93 97.0 | 16,786.44 97.7 | 17,065.28 99.3 |
THB |
642.73 3.38 | 642.73 3.38 | 669.28 3.52 |
CAD |
19,107.45 106 | 19,280.98 107 | 19,523.01 108 |
CHF |
23,675.05 181 | 23,841.94 182 | 24,141.21 185 |
DKK |
0.00 | 3,876.29 25.4 | 3,956.47 25.9 |
GBP |
35,065.39 223 | 35,312.58 224 | 35,613.09 226 |
HKD |
2,679.72 0.13 | 2,698.61 0.14 | 2,743.44 0.13 |
INR |
0.00 | 343.81 0.64 | 358.01 0.68 |
JPY |
203.62 1.12 | 205.68 1.13 | 207.84 1.13 |
SAR |
0.00 | 5,459.90 0.13 | 5,800.38 0.15 |
Cập nhật 11:12 (20/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó