TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-04-12Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,147.00 4072 | 25,177.00 4102 | 25,487.00 4372 |
EUR |
26,449.58 2586 | 26,716.75 2406 | 27,899.85 1527 |
JPY |
159.03 42.7 | 160.63 43.2 | 168.31 39.3 |
KRW |
16.01 16.0 | 17.78 0.61 | 19.40 3.13 |
SGD |
18,200.78 1610 | 18,384.62 1676 | 18,974.42 1956 |
AUD |
16,099.42 3430 | 16,262.04 3386 | 16,783.75 3109 |
CAD |
18,096.99 869 | 18,279.79 859 | 18,866.22 549 |
CHF |
27,081.15 3359 | 27,354.69 3465 | 28,232.26 3997 |
CNY |
27,081.15 | 27,354.69 | 28,232.26 |
DKK |
0.00 | 3,572.53 305 | 3,709.33 256 |
GBP |
30,768.34 4151 | 31,079.13 4086 | 32,076.18 3456 |
HKD |
3,160.05 485 | 3,191.97 498 | 3,294.37 551 |
INR |
0.00 | 304.10 39.4 | 316.25 42.1 |
KWD |
0.00 | 82,264.83 7989 | 85,553.65 9598 |
MYR |
0.00 | 5,261.46 1205 | 5,376.21 1184 |
NOK |
0.00 | 2,279.06 1237 | 2,375.82 1220 |
RUB |
0.00 | 261.17 277 | 289.12 370 |
SAR |
0.00 | 6,753.41 1303 | 7,023.40 1223 |
SEK |
0.00 | 2,294.19 902 | 2,391.60 864 |
THB |
606.76 32.1 | 674.18 35.2 | 700.00 33.4 |
Cập nhật 16:57 (24/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó