TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2012-05-12Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,147.00 | 25,177.00 | 25,487.00 |
EUR |
26,449.58 | 26,716.75 | 27,899.85 |
JPY |
159.03 | 160.63 | 168.31 |
KRW |
16.01 | 17.78 | 19.40 |
SGD |
18,200.78 | 18,384.62 | 18,974.42 |
AUD |
16,099.42 | 16,262.04 | 16,783.75 |
CAD |
18,096.99 | 18,279.79 | 18,866.22 |
CHF |
27,081.15 | 27,354.69 | 28,232.26 |
CNY |
3,433.36 | 3,468.04 | 3,579.84 |
DKK |
0.00 | 3,572.53 | 3,709.33 |
GBP |
30,768.34 | 31,079.13 | 32,076.18 |
HKD |
3,160.05 | 3,191.97 | 3,294.37 |
INR |
0.00 | 304.10 | 316.25 |
KWD |
0.00 | 82,264.83 | 85,553.65 |
MYR |
0.00 | 5,261.46 | 5,376.21 |
NOK |
0.00 | 2,279.06 | 2,375.82 |
RUB |
0.00 | 261.17 | 289.12 |
SAR |
0.00 | 6,753.41 | 7,023.40 |
SEK |
0.00 | 2,294.19 | 2,391.60 |
THB |
606.76 | 674.18 | 700.00 |
Cập nhật 06:17 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó