TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-09-12Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,180.00 | 21,180.00 | 21,230.00 |
EUR |
27,186.27 23.1 | 27,268.07 23.2 | 27,513.03 23.4 |
AUD |
19,063.56 98.6 | 19,178.63 99.2 | 19,350.92 100 |
KRW |
0.00 | 18.57 0.05 | 22.72 0.07 |
KWD |
0.00 | 73,297.76 76.7 | 74,849.08 78.3 |
MYR |
0.00 | 6,590.11 6.17 | 6,675.96 6.25 |
NOK |
0.00 | 3,272.85 13.1 | 3,375.71 13.5 |
RUB |
0.00 | 513.49 3.86 | 628.19 4.71 |
SEK |
0.00 | 2,936.33 8.22 | 3,010.50 8.42 |
SGD |
16,516.05 13.0 | 16,632.48 13.1 | 16,916.70 13.3 |
THB |
645.52 0.40 | 645.52 0.40 | 672.51 0.40 |
CAD |
18,906.97 82.5 | 19,078.68 83.2 | 19,327.23 84.3 |
CHF |
22,351.62 52.6 | 22,509.18 53.0 | 22,802.41 53.7 |
DKK |
0.00 | 3,625.12 1.95 | 3,739.05 2.02 |
GBP |
34,040.92 230 | 34,280.89 232 | 34,588.84 234 |
HKD |
2,699.43 | 2,718.46 | 2,753.87 |
INR |
0.00 | 341.07 0.30 | 355.32 0.31 |
JPY |
195.03 0.99 | 197.00 1 | 198.77 1.01 |
SAR |
0.00 | 5,486.50 0.14 | 5,831.37 0.15 |
Cập nhật 05:17 (29/03/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó