TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-04-13Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,075.00 4062 | 21,075.00 4092 | 21,115.00 4362 |
EUR |
29,099.78 2592 | 29,187.34 2412 | 29,435.72 1474 |
AUD |
19,557.06 3454 | 19,675.11 3410 | 19,882.28 3095 |
KRW |
0.00 15.9 | 18.47 0.73 | 22.59 3.24 |
KWD |
0.00 | 74,416.21 7886 | 75,955.56 9637 |
MYR |
0.00 | 6,479.44 1218 | 6,560.77 1184 |
NOK |
0.00 | 3,525.68 1258 | 3,598.61 1235 |
RUB |
0.00 | 539.39 277 | 659.57 369 |
SEK |
0.00 | 3,203.10 913 | 3,256.30 869 |
SGD |
16,627.58 1574 | 16,744.79 1640 | 17,022.94 1952 |
THB |
640.54 35.2 | 640.54 31.9 | 667.00 31.2 |
CAD |
19,006.07 914 | 19,178.68 904 | 19,419.42 559 |
CHF |
23,764.23 3335 | 23,931.75 3441 | 24,232.15 4019 |
DKK |
0.00 | 3,886.46 305 | 3,966.86 248 |
GBP |
34,984.05 4119 | 35,230.66 4054 | 35,530.48 3354 |
HKD |
2,679.44 484 | 2,698.33 497 | 2,743.16 555 |
INR |
0.00 | 344.21 39.8 | 358.43 41.9 |
JPY |
204.46 45.7 | 206.53 46.2 | 208.70 40.7 |
SAR |
0.00 | 5,459.90 1299 | 5,800.38 1228 |
Cập nhật 09:12 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó