TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-08-13Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,180.00 | 21,180.00 | 21,230.00 |
EUR |
28,120.42 36.1 | 28,205.04 36.2 | 28,458.42 36.5 |
AUD |
19,455.56 47.8 | 19,573.00 48.1 | 19,748.83 48.5 |
KRW |
0.00 | 18.76 0.04 | 22.95 0.05 |
KWD |
0.00 | 74,134.98 8.69 | 75,704.04 8.89 |
MYR |
0.00 | 6,596.81 0.51 | 6,682.75 0.52 |
NOK |
0.00 | 3,377.58 1.44 | 3,483.74 1.48 |
RUB |
0.00 | 532.23 4.64 | 651.12 5.67 |
SEK |
0.00 | 3,044.75 2.30 | 3,121.65 2.36 |
SGD |
16,693.06 18.6 | 16,810.74 18.7 | 17,098.00 19.0 |
THB |
648.19 0.14 | 648.19 0.14 | 675.28 0.16 |
CAD |
19,110.18 2.49 | 19,283.73 2.50 | 19,534.95 2.54 |
CHF |
23,043.04 18.1 | 23,205.48 18.2 | 23,507.80 18.5 |
DKK |
0.00 | 3,742.85 4.91 | 3,860.48 5.07 |
GBP |
35,216.99 42 | 35,465.25 42.3 | 35,783.85 42.6 |
HKD |
2,698.45 0.73 | 2,717.47 0.74 | 2,752.87 0.75 |
INR |
0.00 | 340.12 0.42 | 354.34 0.44 |
JPY |
204.31 0.06 | 206.37 0.06 | 208.23 0.06 |
SAR |
0.00 | 5,485.50 1.29 | 5,830.31 1.36 |
Cập nhật 00:08 (27/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó