TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-09-13Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,180.00 | 21,180.00 | 21,230.00 |
EUR |
27,186.27 | 27,268.07 | 27,513.03 |
AUD |
19,063.56 | 19,178.63 | 19,350.92 |
KRW |
0.00 | 18.57 | 22.72 |
KWD |
0.00 | 73,297.76 | 74,849.08 |
MYR |
0.00 | 6,590.11 | 6,675.96 |
NOK |
0.00 | 3,272.85 | 3,375.71 |
RUB |
0.00 | 513.49 | 628.19 |
SEK |
0.00 | 2,936.33 | 3,010.50 |
SGD |
16,516.05 | 16,632.48 | 16,916.70 |
THB |
645.52 | 645.52 | 672.51 |
CAD |
18,906.97 | 19,078.68 | 19,327.23 |
CHF |
22,351.62 | 22,509.18 | 22,802.41 |
DKK |
0.00 | 3,625.12 | 3,739.05 |
GBP |
34,040.92 | 34,280.89 | 34,588.84 |
HKD |
2,699.43 | 2,718.46 | 2,753.87 |
INR |
0.00 | 341.07 | 355.32 |
JPY |
195.03 | 197.00 | 198.77 |
SAR |
0.00 | 5,486.50 | 5,831.37 |
Cập nhật 21:17 (23/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó