TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-08-14Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,180.00 | 21,180.00 | 21,230.00 |
EUR |
28,113.79 6.62 | 28,198.39 6.65 | 28,451.72 6.69 |
AUD |
19,503.40 47.8 | 19,621.13 48.1 | 19,797.40 48.5 |
KRW |
0.00 | 18.72 0.04 | 22.90 0.05 |
KWD |
0.00 | 74,012.87 122 | 75,579.36 124 |
MYR |
0.00 | 6,617.01 20.2 | 6,703.22 20.4 |
NOK |
0.00 | 3,391.11 13.5 | 3,497.69 13.9 |
RUB |
0.00 | 535.07 2.84 | 654.59 3.47 |
SEK |
0.00 | 3,046.16 1.40 | 3,123.10 1.44 |
SGD |
16,722.56 29.5 | 16,840.44 29.6 | 17,128.21 30.2 |
THB |
650.27 2.07 | 650.27 2.07 | 677.45 2.17 |
CAD |
19,123.18 13 | 19,296.85 13.1 | 19,548.24 13.2 |
CHF |
23,047.77 4.72 | 23,210.24 4.76 | 23,512.62 4.81 |
DKK |
0.00 | 3,741.69 1.15 | 3,859.29 1.19 |
GBP |
34,948.86 268 | 35,195.23 270 | 35,511.42 272 |
HKD |
2,697.84 0.60 | 2,716.86 0.60 | 2,752.25 0.61 |
INR |
0.00 | 340.04 0.07 | 354.25 0.08 |
JPY |
203.92 0.39 | 205.98 0.39 | 207.83 0.39 |
SAR |
0.00 | 5,484.20 1.30 | 5,828.93 1.38 |
Cập nhật 23:52 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó