TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-09-14Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,088.00 3908 | 25,118.00 3938 | 25,458.00 4228 |
EUR |
26,475.36 710 | 26,742.79 525 | 27,949.19 436 |
JPY |
156.74 38.2 | 158.32 38.6 | 166.02 32.7 |
KRW |
15.92 15.9 | 17.69 0.88 | 19.31 3.41 |
SGD |
18,143.91 1627 | 18,327.18 1694 | 18,930.14 2013 |
AUD |
16,121.66 2941 | 16,284.50 2894 | 16,820.26 2530 |
CAD |
18,077.48 829 | 18,260.08 818 | 18,860.83 466 |
CHF |
27,068.64 4717 | 27,342.06 4832 | 28,241.61 5439 |
CNY |
27,068.64 | 27,342.06 | 28,241.61 |
DKK |
0.00 | 3,577.18 47.9 | 3,717.11 21.9 |
GBP |
30,873.52 3167 | 31,185.37 3095 | 32,211.36 2377 |
HKD |
3,153.19 453 | 3,185.04 466 | 3,289.82 535 |
INR |
0.00 | 303.14 37.9 | 315.51 39.8 |
KWD |
0.00 | 82,091.26 8793 | 85,440.87 1059 |
MYR |
0.00 | 5,259.06 1331 | 5,378.02 1297 |
NOK |
0.00 | 2,255.10 1017 | 2,352.71 1023 |
RUB |
0.00 | 262.74 250 | 291.09 337 |
SAR |
0.00 | 6,734.96 1248 | 7,009.77 1178 |
SEK |
0.00 | 2,276.86 659 | 2,375.42 635 |
THB |
605.58 39.9 | 672.87 27.3 | 699.19 26.6 |
Cập nhật 22:08 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó