TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-08-15Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,185.00 5 | 21,185.00 5 | 21,235.00 5 |
EUR |
28,118.64 4.84 | 28,203.25 4.86 | 28,456.61 4.88 |
AUD |
19,548.28 44.8 | 19,666.28 45.1 | 19,842.95 45.5 |
KRW |
0.00 | 18.87 0.15 | 23.09 0.19 |
KWD |
0.00 | 74,047.81 34.9 | 75,615.01 35.6 |
MYR |
0.00 | 6,643.10 26.0 | 6,729.64 26.4 |
NOK |
0.00 | 3,392.65 1.54 | 3,499.28 1.59 |
RUB |
0.00 | 534.86 0.21 | 654.34 0.25 |
SEK |
0.00 | 3,055.29 9.13 | 3,132.46 9.36 |
SGD |
16,754.61 32.0 | 16,872.72 32.2 | 17,161.04 32.8 |
THB |
652.21 1.94 | 652.21 1.94 | 679.47 2.02 |
CAD |
19,156.77 33.5 | 19,330.75 33.9 | 19,582.58 34.3 |
CHF |
23,071.36 23.5 | 23,234.00 23.7 | 23,536.68 24.0 |
DKK |
0.00 | 3,742.79 1.09 | 3,860.42 1.13 |
GBP |
34,971.65 22.7 | 35,218.18 22.9 | 35,534.56 23.1 |
HKD |
2,699.25 1.40 | 2,718.28 1.42 | 2,753.69 1.44 |
INR |
0.00 | 341.99 1.95 | 356.29 2.04 |
JPY |
203.92 | 205.98 | 207.83 |
SAR |
0.00 | 5,486.94 2.73 | 5,831.84 2.90 |
Cập nhật 08:32 (27/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó