TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-09-15Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,180.00 3400 | 21,180.00 3430 | 21,230.00 3720 |
EUR |
27,186.27 1167 | 27,268.07 986 | 27,513.03 66.9 |
AUD |
19,063.56 3403 | 19,178.63 3360 | 19,350.92 3024 |
KRW |
0.00 15.8 | 18.57 0.97 | 22.72 3.52 |
KWD |
0.00 | 73,297.76 7061 | 74,849.08 8726 |
MYR |
0.00 | 6,590.11 1407 | 6,675.96 1379 |
NOK |
0.00 | 3,272.85 1035 | 3,375.71 1043 |
RUB |
0.00 | 513.49 258 | 628.19 345 |
SEK |
0.00 | 2,936.33 667 | 3,010.50 645 |
SGD |
16,516.05 1355 | 16,632.48 1419 | 16,916.70 1715 |
THB |
645.52 45.7 | 645.52 20.8 | 672.51 19.4 |
CAD |
18,906.97 1163 | 19,078.68 1156 | 19,327.23 829 |
CHF |
22,351.62 4324 | 22,509.18 4436 | 22,802.41 5009 |
DKK |
0.00 | 3,625.12 109 | 3,739.05 89.1 |
GBP |
34,040.92 3649 | 34,280.89 3582 | 34,588.84 2904 |
HKD |
2,699.43 387 | 2,718.46 399 | 2,753.87 464 |
INR |
0.00 | 341.07 44.7 | 355.32 47.1 |
JPY |
195.03 36.3 | 197.00 36.7 | 198.77 30.8 |
SAR |
195.03 | 197.00 | 198.77 |
Cập nhật 07:17 (29/03/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó