TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-09-16Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,175.00 5 | 21,175.00 5 | 21,225.00 5 |
EUR |
27,198.79 12.5 | 27,280.63 12.5 | 27,525.71 12.6 |
AUD |
18,897.53 166 | 19,011.60 167 | 19,182.39 168 |
KRW |
0.00 | 18.55 0.02 | 22.69 0.02 |
KWD |
0.00 | 73,203.76 94 | 74,753.11 95.9 |
MYR |
0.00 | 6,527.31 62.7 | 6,612.34 63.6 |
NOK |
0.00 | 3,273.26 0.41 | 3,376.14 0.42 |
RUB |
0.00 | 506.03 7.46 | 619.07 9.12 |
SEK |
0.00 | 2,932.68 3.65 | 3,006.75 3.75 |
SGD |
16,509.55 6.5 | 16,625.93 6.54 | 16,910.04 6.65 |
THB |
643.77 1.75 | 643.77 1.75 | 670.68 1.83 |
CAD |
18,842.79 64.1 | 19,013.92 64.7 | 19,261.62 65.6 |
CHF |
22,351.12 0.5 | 22,508.68 0.5 | 22,801.91 0.5 |
DKK |
0.00 | 3,625.33 0.21 | 3,739.28 0.23 |
GBP |
34,089.47 48.5 | 34,329.78 48.8 | 34,638.19 49.3 |
HKD |
2,698.59 0.83 | 2,717.61 0.84 | 2,753.01 0.85 |
INR |
0.00 | 340.26 0.81 | 354.48 0.83 |
JPY |
194.82 0.21 | 196.79 0.21 | 198.56 0.21 |
SAR |
0.00 | 5,485.21 1.29 | 5,830.00 1.36 |
Cập nhật 11:47 (19/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó