TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-04-17Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,133.00 4053 | 25,163.00 4083 | 25,473.00 4353 |
EUR |
26,307.40 2614 | 26,573.13 2435 | 27,749.81 1505 |
JPY |
160.50 43.1 | 162.12 43.5 | 169.87 37.9 |
KRW |
15.82 15.8 | 17.58 0.79 | 19.18 3.29 |
SGD |
18,152.89 1582 | 18,336.25 1648 | 18,924.46 1959 |
AUD |
15,781.47 3694 | 15,940.87 3652 | 16,452.24 3347 |
CAD |
17,962.12 948 | 18,143.56 939 | 18,725.59 596 |
CHF |
27,431.25 3785 | 27,708.34 3896 | 28,597.19 4486 |
DKK |
0.00 | 3,552.42 311 | 3,688.45 255 |
GBP |
30,708.07 4177 | 31,018.25 4113 | 32,013.29 3417 |
HKD |
3,165.97 486 | 3,197.95 499 | 3,300.53 557 |
INR |
0.00 | 302.93 40.3 | 315.05 42.4 |
KWD |
0.00 | 82,281.90 8103 | 85,571.24 9858 |
MYR |
0.00 | 5,255.57 1196 | 5,370.18 1163 |
NOK |
0.00 | 2,249.33 1257 | 2,344.82 1234 |
RUB |
0.00 | 257.39 271 | 284.93 361 |
SEK |
0.00 | 2,259.94 924 | 2,355.88 881 |
THB |
609.62 30.7 | 677.36 37.0 | 703.30 36.5 |
Cập nhật 18:08 (19/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó