TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2012-05-17Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,137.00 | 25,167.00 | 25,477.00 |
EUR |
26,509.78 | 26,777.56 | 27,963.40 |
JPY |
158.10 | 159.69 | 167.33 |
KRW |
15.97 | 17.75 | 19.36 |
SGD |
18,188.62 | 18,372.35 | 18,961.78 |
AUD |
16,132.31 | 16,295.26 | 16,818.06 |
CAD |
18,084.86 | 18,267.53 | 18,853.61 |
CHF |
27,078.76 | 27,352.28 | 28,229.82 |
CNY |
3,428.68 | 3,463.32 | 3,574.97 |
DKK |
0.00 | 3,581.24 | 3,718.38 |
GBP |
30,937.15 | 31,249.64 | 32,252.22 |
HKD |
3,157.93 | 3,189.82 | 3,292.16 |
INR |
0.00 | 303.56 | 315.69 |
KWD |
0.00 | 82,247.73 | 85,536.02 |
MYR |
0.00 | 5,254.14 | 5,368.74 |
NOK |
0.00 | 2,269.41 | 2,365.76 |
RUB |
0.00 | 261.89 | 289.91 |
SAR |
0.00 | 6,745.43 | 7,015.11 |
SEK |
0.00 | 2,290.51 | 2,387.76 |
THB |
605.39 | 672.66 | 698.42 |
Cập nhật 21:32 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó