TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-07-17Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,180.00 | 21,180.00 | 21,230.00 |
EUR |
28,469.72 187 | 28,555.39 187 | 28,811.92 189 |
AUD |
19,650.66 48.2 | 19,769.28 48.5 | 19,946.88 48.9 |
KRW |
0.00 | 18.74 0.16 | 22.93 0.19 |
KWD |
0.00 | 74,424.26 26.4 | 75,999.44 26.9 |
MYR |
0.00 | 6,617.54 8.31 | 6,703.75 8.43 |
NOK |
0.00 | 3,369.24 10.4 | 3,475.14 10.8 |
RUB |
0.00 | 555.81 5.53 | 679.96 6.76 |
SEK |
0.00 | 3,067.95 16.2 | 3,145.44 16.6 |
SGD |
16,815.43 4.06 | 16,933.97 4.09 | 17,223.34 4.15 |
THB |
647.58 0.60 | 647.58 0.60 | 674.65 0.63 |
CAD |
19,446.66 32.6 | 19,623.27 32.9 | 19,878.92 33.3 |
CHF |
23,297.14 162 | 23,461.37 163 | 23,767.02 165 |
DKK |
0.00 | 3,789.04 25.1 | 3,908.13 25.9 |
GBP |
35,916.97 113 | 36,170.16 113 | 36,495.10 115 |
HKD |
2,698.69 0.17 | 2,717.71 0.17 | 2,753.12 0.17 |
INR |
0.00 | 346.13 0.11 | 360.59 0.12 |
JPY |
200.43 5.32 | 202.45 5.38 | 209.14 0.56 |
SAR |
0.00 | 5,485.79 | 5,830.62 |
Cập nhật 08:47 (27/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó