TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-08-17Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
24,580.00 3395 | 24,610.00 3425 | 24,950.00 3715 |
EUR |
26,018.34 2100 | 26,281.16 1922 | 27,446.04 1010 |
JPY |
158.69 45.2 | 160.29 45.6 | 167.96 39.8 |
KRW |
15.84 15.8 | 17.60 1.27 | 19.20 3.89 |
SGD |
17,871.79 1117 | 18,052.31 1179 | 18,632.18 1471 |
AUD |
15,660.26 3888 | 15,818.45 3847 | 16,326.56 3516 |
CAD |
17,743.11 1413 | 17,922.33 1408 | 18,498.03 1084 |
CHF |
26,676.40 3605 | 26,945.86 3711 | 27,811.41 4274 |
DKK |
0.00 | 3,515.18 227 | 3,649.93 210 |
GBP |
30,390.95 4580 | 30,697.93 4520 | 31,684.00 3850 |
HKD |
3,086.91 387 | 3,118.09 399 | 3,218.25 464 |
INR |
0.00 | 296.34 45.6 | 308.20 48.0 |
KWD |
0.00 | 80,359.61 6311 | 83,575.55 7960 |
MYR |
0.00 | 5,182.84 1460 | 5,296.09 1433 |
NOK |
0.00 | 2,236.99 1155 | 2,332.06 1167 |
RUB |
0.00 | 255.43 279 | 282.77 371 |
SEK |
0.00 | 2,268.45 786 | 2,364.86 767 |
THB |
599.73 52.4 | 666.36 14.1 | 691.91 12.4 |
Cập nhật 17:57 (28/03/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó