TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-09-17Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,170.00 5 | 21,170.00 5 | 21,220.00 5 |
EUR |
27,228.14 29.3 | 27,310.07 29.4 | 27,555.41 29.7 |
AUD |
18,943.40 45.8 | 19,057.75 46.1 | 19,228.97 46.5 |
KRW |
0.00 | 18.59 0.03 | 22.74 0.04 |
KWD |
0.00 | 73,186.49 17.2 | 74,735.49 17.6 |
MYR |
0.00 | 6,529.81 2.5 | 6,614.88 2.54 |
NOK |
0.00 | 3,264.30 8.96 | 3,366.89 9.25 |
RUB |
0.00 | 502.03 4 | 614.17 4.90 |
SEK |
0.00 | 2,943.86 11.1 | 3,018.22 11.4 |
SGD |
16,522.64 13.0 | 16,639.11 13.1 | 16,923.45 13.4 |
THB |
644.42 0.64 | 644.42 0.64 | 671.35 0.67 |
CAD |
18,887.79 45 | 19,059.32 45.4 | 19,307.63 46.0 |
CHF |
22,379.32 28.2 | 22,537.08 28.4 | 22,830.69 28.7 |
DKK |
0.00 | 3,629.77 4.44 | 3,743.86 4.57 |
GBP |
34,014.38 75.0 | 34,254.16 75.6 | 34,561.89 76.3 |
HKD |
2,697.91 0.68 | 2,716.93 0.68 | 2,752.33 0.68 |
INR |
0.00 | 339.93 0.32 | 354.14 0.34 |
JPY |
194.97 0.15 | 196.94 0.15 | 198.71 0.15 |
SAR |
0.00 | 5,483.91 1.30 | 5,828.62 1.38 |
Cập nhật 14:27 (29/03/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó