TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-04-18Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,080.00 4053 | 21,080.00 4083 | 21,120.00 4353 |
EUR |
28,932.81 2625 | 29,019.87 2446 | 29,266.83 1517 |
AUD |
19,461.56 3680 | 19,579.03 3638 | 19,785.18 3332 |
KRW |
0.00 15.8 | 18.49 0.91 | 22.61 3.43 |
KWD |
0.00 | 74,195.87 8086 | 75,730.66 9840 |
MYR |
0.00 | 6,474.97 1219 | 6,556.24 1186 |
NOK |
0.00 | 3,489.16 1239 | 3,561.34 1216 |
RUB |
0.00 | 541.16 283 | 661.73 376 |
SEK |
0.00 | 3,169.84 909 | 3,222.49 866 |
SGD |
16,595.66 1557 | 16,712.65 1623 | 16,990.26 1934 |
THB |
642.68 33.0 | 642.68 34.6 | 669.23 34.0 |
CAD |
18,879.31 917 | 19,050.77 907 | 19,289.90 564 |
CHF |
23,586.77 3844 | 23,753.04 3955 | 24,051.19 4546 |
DKK |
0.00 | 3,865.16 312 | 3,945.11 256 |
GBP |
35,019.47 4311 | 35,266.33 4248 | 35,566.44 3553 |
HKD |
2,679.95 486 | 2,698.84 499 | 2,743.67 556 |
INR |
0.00 | 343.03 40.1 | 357.20 42.1 |
JPY |
197.91 37.4 | 199.91 37.7 | 206.62 36.7 |
SAR |
197.91 | 199.91 | 206.62 |
Cập nhật 20:37 (20/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó