TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-07-18Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,180.00 | 21,180.00 | 21,230.00 |
EUR |
28,463.41 6.31 | 28,549.06 6.32 | 28,805.53 6.38 |
AUD |
19,629.68 20.9 | 19,748.17 21.1 | 19,925.58 21.2 |
KRW |
0.00 | 18.78 0.04 | 22.97 0.03 |
KWD |
0.00 | 74,424.26 | 75,999.44 |
MYR |
0.00 | 6,617.54 | 6,703.75 |
NOK |
0.00 | 3,368.97 0.26 | 3,474.86 0.27 |
RUB |
0.00 | 555.81 | 679.96 |
SEK |
0.00 | 3,067.63 0.31 | 3,145.11 0.32 |
SGD |
16,811.36 4.06 | 16,929.87 4.10 | 17,219.17 4.17 |
THB |
647.18 0.40 | 647.18 0.40 | 674.23 0.41 |
CAD |
19,441.23 5.43 | 19,617.79 5.47 | 19,873.36 5.55 |
CHF |
23,294.55 2.59 | 23,458.76 2.61 | 23,764.37 2.65 |
DKK |
0.00 | 3,788.28 0.75 | 3,907.35 0.78 |
GBP |
35,910.68 6.29 | 36,163.83 6.33 | 36,488.71 6.38 |
HKD |
2,698.66 0.03 | 2,717.68 0.03 | 2,753.08 0.03 |
INR |
0.00 | 346.13 | 360.59 |
JPY |
205.59 5.16 | 207.67 5.22 | 209.54 0.40 |
SAR |
0.00 | 5,485.79 | 5,830.62 |
Cập nhật 09:32 (19/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó