TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-08-18Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,185.00 3903 | 21,185.00 3933 | 21,235.00 4223 |
EUR |
28,177.57 1702 | 28,262.36 1519 | 28,516.25 567 |
AUD |
19,548.28 3426 | 19,666.28 3381 | 19,842.95 3022 |
KRW |
0.00 15.9 | 18.93 1.24 | 23.16 3.85 |
KWD |
0.00 | 74,047.81 8043 | 75,615.01 9825 |
MYR |
0.00 | 6,686.32 1427 | 6,773.42 1395 |
NOK |
0.00 | 3,400.94 1145 | 3,507.83 1155 |
RUB |
0.00 | 533.60 270 | 652.79 361 |
SEK |
0.00 | 3,060.11 783 | 3,137.40 761 |
SGD |
16,772.11 1371 | 16,890.34 1436 | 17,178.96 1751 |
THB |
652.82 47.2 | 652.82 20.0 | 680.11 19.0 |
CAD |
19,179.66 1102 | 19,353.84 1093 | 19,605.97 745 |
CHF |
23,155.63 3913 | 23,318.86 4023 | 23,622.64 4618 |
DKK |
0.00 | 3,750.12 172 | 3,867.98 150 |
GBP |
35,045.03 4171 | 35,292.07 4106 | 35,609.11 3397 |
HKD |
2,699.36 453 | 2,718.39 466 | 2,753.80 536 |
INR |
0.00 | 341.96 38.8 | 356.26 40.7 |
JPY |
204.12 47.3 | 206.18 47.8 | 208.03 42.0 |
SAR |
0.00 | 5,486.79 1248 | 5,831.68 1178 |
Cập nhật 09:53 (27/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó