TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-04-19Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,147.00 4067 | 25,177.00 4097 | 25,487.00 4367 |
EUR |
26,548.81 2384 | 26,816.98 2202 | 28,004.42 1262 |
JPY |
159.47 38.4 | 161.08 38.8 | 168.78 37.8 |
KRW |
16.06 16.0 | 17.84 0.65 | 19.46 3.15 |
SGD |
18,233.95 1638 | 18,418.13 1705 | 19,008.95 2018 |
AUD |
16,098.90 3362 | 16,261.52 3317 | 16,783.15 3002 |
CAD |
18,159.20 720 | 18,342.62 708 | 18,931.01 358 |
CHF |
27,214.88 3628 | 27,489.78 3736 | 28,371.59 4320 |
CNY |
27,214.88 | 27,489.78 | 28,371.59 |
DKK |
0.00 | 3,586.19 278 | 3,723.51 221 |
GBP |
30,881.03 4138 | 31,192.96 4073 | 32,193.56 3372 |
HKD |
3,165.67 485 | 3,197.64 498 | 3,300.22 556 |
INR |
0.00 | 304.71 38.3 | 316.89 40.3 |
KWD |
0.00 | 82,400.13 8204 | 85,694.10 9963 |
MYR |
0.00 | 5,275.13 1199 | 5,390.17 1166 |
NOK |
0.00 | 2,287.26 1201 | 2,384.36 1176 |
RUB |
0.00 | 259.87 281 | 287.68 374 |
SAR |
0.00 | 6,766.53 1305 | 7,037.03 1235 |
SEK |
0.00 | 2,308.48 861 | 2,406.48 816 |
THB |
609.28 33.4 | 676.97 34.2 | 702.90 33.6 |
Cập nhật 09:42 (24/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó