TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-08-19Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,088.00 3903 | 25,118.00 3933 | 25,458.00 4223 |
EUR |
26,475.36 1702 | 26,742.79 1519 | 27,949.19 567 |
JPY |
156.74 47.3 | 158.32 47.8 | 166.02 42.0 |
KRW |
15.92 15.9 | 17.69 1.24 | 19.31 3.85 |
SGD |
18,143.91 1371 | 18,327.18 1436 | 18,930.14 1751 |
AUD |
16,121.66 3426 | 16,284.50 3381 | 16,820.26 3022 |
CAD |
18,077.48 1102 | 18,260.08 1093 | 18,860.83 745 |
CHF |
27,068.64 3913 | 27,342.06 4023 | 28,241.61 4618 |
CNY |
27,068.64 | 27,342.06 | 28,241.61 |
DKK |
0.00 | 3,577.18 172 | 3,717.11 150 |
GBP |
30,873.52 4171 | 31,185.37 4106 | 32,211.36 3397 |
HKD |
3,153.19 453 | 3,185.04 466 | 3,289.82 536 |
INR |
0.00 | 303.14 38.8 | 315.51 40.7 |
KWD |
0.00 | 82,091.26 8043 | 85,440.87 9825 |
MYR |
0.00 | 5,259.06 1427 | 5,378.02 1395 |
NOK |
0.00 | 2,255.10 1145 | 2,352.71 1155 |
RUB |
0.00 | 262.74 270 | 291.09 361 |
SAR |
0.00 | 6,734.96 1248 | 7,009.77 1178 |
SEK |
0.00 | 2,276.86 783 | 2,375.42 761 |
THB |
605.58 47.2 | 672.87 20.0 | 699.19 19.0 |
Cập nhật 07:37 (27/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó