TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-07-20Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,133.00 3938 | 25,163.00 3968 | 25,473.00 4228 |
EUR |
26,307.40 2179 | 26,573.13 1999 | 27,749.81 1079 |
JPY |
160.50 45.9 | 162.12 46.4 | 169.87 40.5 |
KRW |
15.82 15.8 | 17.58 1.16 | 19.18 3.75 |
SGD |
18,152.89 1314 | 18,336.25 1379 | 18,924.46 1678 |
AUD |
15,781.47 3890 | 15,940.87 3849 | 16,452.24 3516 |
CAD |
17,962.12 1489 | 18,143.56 1484 | 18,725.59 1158 |
CHF |
27,431.25 4098 | 27,708.34 4211 | 28,597.19 4794 |
DKK |
0.00 | 3,552.42 239 | 3,688.45 222 |
GBP |
30,708.07 5171 | 31,018.25 5114 | 32,013.29 4443 |
HKD |
3,165.97 464 | 3,197.95 477 | 3,300.53 544 |
INR |
0.00 | 302.93 42 | 315.05 44.2 |
KWD |
0.00 | 82,281.90 7849 | 85,571.24 9563 |
MYR |
0.00 | 5,255.57 1370 | 5,370.18 1342 |
NOK |
0.00 | 2,249.33 1120 | 2,344.82 1130 |
RUB |
0.00 | 257.39 291 | 284.93 386 |
SEK |
0.00 | 2,259.94 810 | 2,355.88 792 |
THB |
609.62 37.3 | 677.36 30.4 | 703.30 29.3 |
Cập nhật 04:47 (20/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó