TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-04-21Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,080.00 4053 | 21,080.00 4083 | 21,120.00 4353 |
EUR |
28,930.72 2623 | 29,017.77 2444 | 29,264.71 1514 |
AUD |
19,459.47 3678 | 19,576.93 3636 | 19,783.06 3330 |
KRW |
0.00 15.8 | 18.49 0.91 | 22.61 3.43 |
KWD |
0.00 | 74,275.03 8006 | 75,811.46 9759 |
MYR |
0.00 | 6,465.98 1210 | 6,547.15 1176 |
NOK |
0.00 | 3,490.33 1241 | 3,562.53 1217 |
RUB |
0.00 | 538.69 281 | 658.71 373 |
SEK |
0.00 | 3,171.52 911 | 3,224.20 868 |
SGD |
16,589.04 1563 | 16,705.98 1630 | 16,983.48 1940 |
THB |
642.88 33.2 | 642.88 34.4 | 669.43 33.8 |
CAD |
18,860.46 898 | 19,031.75 888 | 19,270.64 545 |
CHF |
23,576.08 3855 | 23,742.28 3966 | 24,040.30 4556 |
DKK |
0.00 | 3,864.51 312 | 3,944.45 256 |
GBP |
35,023.64 4315 | 35,270.53 4252 | 35,570.68 3557 |
HKD |
2,680.15 485 | 2,699.04 498 | 2,743.88 556 |
INR |
0.00 | 343.03 40.1 | 357.20 42.1 |
JPY |
202.59 42.0 | 204.64 42.5 | 206.80 36.9 |
SAR |
202.59 | 204.64 | 206.80 |
Cập nhật 19:52 (19/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó