TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-07-21Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,180.00 3420 | 21,180.00 3450 | 21,230.00 3740 |
EUR |
28,472.24 2452 | 28,557.91 2275 | 28,814.45 1366 |
AUD |
19,693.07 3964 | 19,811.94 3924 | 19,989.92 3592 |
KRW |
0.00 15.9 | 18.75 1.08 | 22.93 3.65 |
KWD |
0.00 | 74,362.68 6061 | 75,936.54 7706 |
MYR |
0.00 | 6,634.73 1436 | 6,721.16 1409 |
NOK |
0.00 | 3,374.56 1138 | 3,480.62 1149 |
RUB |
0.00 | 547.81 292 | 670.18 387 |
SEK |
0.00 | 3,063.73 797 | 3,141.12 778 |
SGD |
16,827.53 1090 | 16,946.15 1152 | 17,235.73 1444 |
THB |
647.13 45.2 | 647.13 21.6 | 674.18 20.1 |
CAD |
19,445.82 1607 | 19,622.42 1603 | 19,878.05 1280 |
CHF |
23,302.64 3501 | 23,466.91 3608 | 23,772.62 4172 |
DKK |
0.00 | 3,790.07 275 | 3,909.19 259 |
GBP |
35,812.25 5321 | 36,064.70 5266 | 36,388.68 4601 |
HKD |
2,699.32 389 | 2,718.35 401 | 2,753.77 466 |
INR |
0.00 | 344.71 47.9 | 359.12 50.4 |
JPY |
206.34 47.4 | 208.42 47.8 | 210.29 42.0 |
SAR |
206.34 | 208.42 | 210.29 |
Cập nhật 15:52 (29/03/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó