TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-07-22Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,185.00 5 | 21,185.00 5 | 21,235.00 5 |
EUR |
28,497.90 25.6 | 28,583.65 25.7 | 28,840.42 25.9 |
AUD |
19,710.30 17.2 | 19,829.28 17.3 | 20,007.41 17.4 |
KRW |
0.00 | 18.77 0.02 | 22.96 0.03 |
KWD |
0.00 | 74,380.22 17.5 | 75,954.44 17.9 |
MYR |
0.00 | 6,641.52 6.79 | 6,728.05 6.89 |
NOK |
0.00 | 3,377.54 2.98 | 3,483.69 3.07 |
RUB |
0.00 | 547.66 0.14 | 669.99 0.18 |
SEK |
0.00 | 3,067.01 3.28 | 3,144.48 3.36 |
SGD |
16,828.79 1.26 | 16,947.42 1.26 | 17,237.01 1.27 |
THB |
649.51 2.38 | 649.51 2.38 | 676.66 2.48 |
CAD |
19,461.28 15.4 | 19,638.02 15.6 | 19,893.85 15.7 |
CHF |
23,313.33 10.6 | 23,477.67 10.7 | 23,783.52 10.9 |
DKK |
0.00 | 3,792.69 2.61 | 3,911.89 2.69 |
GBP |
35,843.75 31.5 | 36,096.43 31.7 | 36,420.69 32.0 |
HKD |
2,699.61 0.28 | 2,718.64 0.28 | 2,754.06 0.28 |
INR |
0.00 | 345.23 0.52 | 359.66 0.54 |
JPY |
206.50 0.16 | 208.59 0.17 | 210.46 0.17 |
SAR |
0.00 | 5,488.23 1.29 | 5,833.21 1.36 |
Cập nhật 09:27 (19/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó