TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-07-23Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,195.00 10 | 21,195.00 10 | 21,245.00 10 |
EUR |
28,368.49 129 | 28,453.85 129 | 28,709.43 130 |
AUD |
19,709.55 0.75 | 19,828.52 0.75 | 20,006.63 0.77 |
KRW |
0.00 | 18.85 0.08 | 23.06 0.09 |
KWD |
0.00 | 74,380.14 0.08 | 75,954.30 0.13 |
MYR |
0.00 | 6,651.46 9.93 | 6,738.11 10.0 |
NOK |
0.00 | 3,378.56 1.02 | 3,484.75 1.05 |
RUB |
0.00 | 551.86 4.2 | 675.13 5.14 |
SEK |
0.00 | 3,061.34 5.67 | 3,138.66 5.82 |
SGD |
16,866.51 37.7 | 16,985.41 37.9 | 17,275.64 38.6 |
THB |
655.29 5.78 | 655.29 5.78 | 682.68 6.02 |
CAD |
19,469.60 8.31 | 19,646.42 8.39 | 19,902.35 8.5 |
CHF |
23,210.87 102 | 23,374.49 103 | 23,678.98 104 |
DKK |
0.00 | 3,775.15 17.5 | 3,893.79 18.1 |
GBP |
35,808.28 35.4 | 36,060.70 35.7 | 36,384.61 36.0 |
HKD |
2,701.69 2.07 | 2,720.74 2.09 | 2,756.18 2.11 |
INR |
0.00 | 346.13 0.89 | 360.60 0.94 |
JPY |
206.12 0.38 | 208.20 0.39 | 210.07 0.39 |
SAR |
0.00 | 5,492.12 3.89 | 5,837.33 4.11 |
Cập nhật 00:27 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó