TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2012-03-24Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,137.00 | 25,167.00 | 25,477.00 |
EUR |
26,507.58 | 26,775.33 | 27,960.99 |
JPY |
158.70 | 160.31 | 167.97 |
KRW |
15.97 | 17.74 | 19.35 |
SGD |
18,201.74 | 18,385.59 | 18,975.40 |
AUD |
16,102.20 | 16,264.85 | 16,786.62 |
CAD |
18,091.42 | 18,274.16 | 18,860.38 |
CHF |
27,099.52 | 27,373.26 | 28,251.38 |
CNY |
3,435.97 | 3,470.68 | 3,582.55 |
DKK |
0.00 | 3,580.88 | 3,718.00 |
GBP |
30,864.41 | 31,176.18 | 32,176.30 |
HKD |
3,163.87 | 3,195.83 | 3,298.35 |
INR |
0.00 | 304.33 | 316.49 |
KWD |
0.00 | 82,302.93 | 85,593.16 |
MYR |
0.00 | 5,261.20 | 5,375.94 |
NOK |
0.00 | 2,266.72 | 2,362.95 |
RUB |
0.00 | 262.03 | 290.07 |
SAR |
0.00 | 6,759.09 | 7,029.30 |
SEK |
0.00 | 2,289.20 | 2,386.39 |
THB |
605.28 | 672.53 | 698.28 |
Cập nhật 08:38 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó