TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-07-24Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,210.00 15 | 21,210.00 15 | 21,260.00 15 |
EUR |
28,378.00 9.50 | 28,463.39 9.54 | 28,719.04 9.61 |
AUD |
19,841.19 131 | 19,960.96 132 | 20,140.24 133 |
KRW |
0.00 | 18.85 | 23.07 0.01 |
KWD |
0.00 | 74,406.38 26.2 | 75,981.05 26.7 |
MYR |
0.00 | 6,655.12 3.65 | 6,741.81 3.70 |
NOK |
0.00 | 3,380.08 1.52 | 3,486.31 1.55 |
RUB |
0.00 | 554.68 2.81 | 678.58 3.45 |
SEK |
0.00 | 3,063.06 1.71 | 3,140.42 1.76 |
SGD |
16,881.17 14.6 | 17,000.17 14.7 | 17,290.64 15 |
THB |
655.55 0.25 | 655.55 0.25 | 682.95 0.27 |
CAD |
19,497.91 28.3 | 19,674.98 28.5 | 19,931.26 28.9 |
CHF |
23,222.14 11.2 | 23,385.84 11.3 | 23,690.46 11.4 |
DKK |
0.00 | 3,776.38 1.23 | 3,895.07 1.28 |
GBP |
35,833.59 25.3 | 36,086.19 25.4 | 36,410.31 25.6 |
HKD |
2,703.57 1.88 | 2,722.63 1.89 | 2,758.09 1.91 |
INR |
0.00 | 345.86 0.26 | 360.31 0.29 |
JPY |
206.53 0.41 | 208.62 0.42 | 210.49 0.42 |
SAR |
0.00 | 5,496.00 3.88 | 5,841.46 4.13 |
Cập nhật 01:12 (20/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó