TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-07-26Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,210.00 | 21,210.00 | 21,260.00 |
EUR |
28,370.96 26.3 | 28,456.33 26.4 | 28,711.93 26.6 |
AUD |
19,781.43 20.2 | 19,900.83 20.4 | 20,079.58 20.5 |
KRW |
0.00 | 18.75 0.03 | 22.94 0.04 |
KWD |
0.00 | 74,345.01 52.5 | 75,918.42 53.6 |
MYR |
0.00 | 6,637.96 5.10 | 6,724.43 5.17 |
NOK |
0.00 | 3,371.29 2.01 | 3,477.25 2.05 |
RUB |
0.00 | 550.46 0.28 | 673.42 0.33 |
SEK |
0.00 | 3,072.52 2.26 | 3,150.12 2.30 |
SGD |
16,852.81 17.3 | 16,971.61 17.4 | 17,261.60 17.7 |
THB |
653.59 0.88 | 653.59 0.88 | 680.91 0.91 |
CAD |
19,463.31 8.31 | 19,640.07 8.40 | 19,895.91 8.49 |
CHF |
23,211.20 18.9 | 23,374.82 19.1 | 23,679.31 19.3 |
DKK |
0.00 | 3,775.56 2.94 | 3,894.22 3.03 |
GBP |
35,648.81 33.6 | 35,900.11 33.8 | 36,222.58 34.1 |
HKD |
2,702.65 1.86 | 2,721.70 1.89 | 2,757.15 1.90 |
INR |
0.00 | 346.50 0.16 | 360.98 0.16 |
JPY |
205.64 5.22 | 207.72 5.28 | 209.59 0.05 |
SAR |
0.00 | 5,493.27 3.87 | 5,838.55 4.13 |
Cập nhật 15:22 (18/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó