TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-08-26Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,180.00 5 | 21,180.00 5 | 21,230.00 5 |
EUR |
27,766.92 1.86 | 27,850.47 1.86 | 28,100.67 1.89 |
AUD |
19,547.86 38.1 | 19,665.86 38.4 | 19,842.53 38.7 |
KRW |
0.00 | 18.89 0.05 | 23.10 0.05 |
KWD |
0.00 | 73,770.04 34.4 | 75,331.37 35.2 |
MYR |
0.00 | 6,657.28 12.0 | 6,744.00 12.2 |
NOK |
0.00 | 3,380.43 2.54 | 3,486.67 2.61 |
RUB |
0.00 | 533.35 0.38 | 652.49 0.46 |
SEK |
0.00 | 3,020.07 1.5 | 3,096.35 1.52 |
SGD |
16,695.74 11.9 | 16,813.43 12.0 | 17,100.73 12.2 |
THB |
649.41 0.25 | 649.41 0.25 | 676.55 0.25 |
CAD |
19,073.51 23.6 | 19,246.73 23.8 | 19,497.47 24.1 |
CHF |
22,831.76 2.89 | 22,992.71 2.91 | 23,292.25 2.95 |
DKK |
0.00 | 3,696.06 0.24 | 3,812.23 0.25 |
GBP |
34,711.91 39.6 | 34,956.61 39.9 | 35,270.64 40.2 |
HKD |
2,698.83 0.67 | 2,717.85 0.67 | 2,753.26 0.69 |
INR |
0.00 | 343.86 0.36 | 358.24 0.38 |
JPY |
200.58 0.03 | 202.61 0.03 | 204.43 0.03 |
SAR |
0.00 | 5,485.50 1.14 | 5,830.31 1.22 |
Cập nhật 16:47 (20/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó