TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-08-28Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,170.00 10 | 21,170.00 10 | 21,220.00 10 |
EUR |
27,756.16 64.7 | 27,839.68 64.9 | 28,089.79 65.5 |
AUD |
19,583.10 34.8 | 19,701.31 35.0 | 19,878.30 35.3 |
KRW |
0.00 | 19.00 0.01 | 23.24 |
KWD |
0.00 | 73,804.53 43.0 | 75,366.61 43.9 |
MYR |
0.00 | 6,702.31 28.7 | 6,789.62 29.0 |
NOK |
0.00 | 3,378.97 0.75 | 3,485.17 0.78 |
RUB |
0.00 | 532.30 2.30 | 651.21 2.8 |
SEK |
0.00 | 3,014.57 5.72 | 3,090.72 5.87 |
SGD |
16,744.02 32.3 | 16,862.05 32.5 | 17,150.20 33.1 |
THB |
651.70 0.10 | 651.70 0.10 | 678.94 0.11 |
CAD |
19,223.59 121 | 19,398.17 122 | 19,650.88 123 |
CHF |
22,866.31 76.4 | 23,027.50 76.9 | 23,327.50 77.9 |
DKK |
0.00 | 3,695.45 8.96 | 3,811.60 9.23 |
GBP |
34,741.44 69.5 | 34,986.34 70.0 | 35,300.65 70.6 |
HKD |
2,698.22 1.28 | 2,717.24 1.29 | 2,752.64 1.30 |
INR |
0.00 | 343.58 0.28 | 357.94 0.29 |
JPY |
201.33 0.61 | 203.36 0.61 | 205.19 0.62 |
SAR |
0.00 | 5,484.20 2.59 | 5,828.93 2.75 |
Cập nhật 21:22 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó