TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2014-08-31Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,133.00 3963 | 25,163.00 3993 | 25,473.00 4253 |
EUR |
26,307.40 1419 | 26,573.13 1236 | 27,749.81 309 |
JPY |
160.50 40.9 | 162.12 41.3 | 169.87 35.3 |
KRW |
15.82 15.8 | 17.58 1.39 | 19.18 4.03 |
SGD |
18,152.89 1442 | 18,336.25 1507 | 18,924.46 1808 |
AUD |
15,781.47 3838 | 15,940.87 3797 | 16,452.24 3463 |
CAD |
17,962.12 1258 | 18,143.56 1251 | 18,725.59 922 |
CHF |
27,431.25 4582 | 27,708.34 4698 | 28,597.19 5287 |
DKK |
0.00 | 3,552.42 139 | 3,688.45 119 |
GBP |
30,708.07 4031 | 31,018.25 3966 | 32,013.29 3285 |
HKD |
3,165.97 468 | 3,197.95 481 | 3,300.53 548 |
INR |
0.00 | 302.93 40.3 | 315.05 42.5 |
KWD |
0.00 | 82,281.90 8546 | 85,571.24 1027 |
MYR |
0.00 | 5,255.57 1415 | 5,370.18 1387 |
NOK |
0.00 | 2,249.33 1128 | 2,344.82 1138 |
RUB |
0.00 | 257.39 266 | 284.93 356 |
SEK |
0.00 | 2,259.94 744 | 2,355.88 724 |
THB |
609.62 40.9 | 677.36 26.8 | 703.30 25.5 |
Cập nhật 18:17 (20/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó